Tập luyện sức bền là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tập luyện sức bền là phương pháp huấn luyện thể lực nhằm tăng khả năng duy trì hoạt động nhịp nhàng trong thời gian dài thông qua kích thích hệ aerobic. Phương pháp này tập trung nâng cao VO₂max và khả năng loại bỏ lactate, giảm mỏi cơ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và tăng hiệu suất.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Tập luyện sức bền (endurance training) là phương pháp huấn luyện nhằm nâng cao khả năng duy trì hoạt động thể lực nhịp nhàng trong thời gian dài. Hoạt động này kích thích chủ yếu hệ năng lượng aerobic, giúp cơ thể sản sinh và sử dụng ATP liên tục thông qua quá trình hô hấp tế bào. Với mục tiêu kéo dài thời gian làm việc của tim, phổi và cơ bắp, tập luyện sức bền khác biệt so với các hình thức cường độ cao ngắn hạn như tập tạ hay sprint, vốn dựa vào hệ creatine phosphate và glycolytic.

Yếu tố cốt lõi của tập luyện sức bền là khả năng vận chuyển và sử dụng oxy (VO₂) một cách hiệu quả. Người tập cố gắng nâng cao VO₂max – chỉ số cho biết thể tích oxy tối đa mà cơ thể có thể hấp thu và chuyển hóa mỗi phút trên từng kilogram trọng lượng. VO₂max càng cao, khả năng duy trì cường độ thấp đến vừa trong thời gian dài càng tốt. Đồng thời, tập luyện sức bền còn tăng khả năng loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa như lactate, giảm mỏi cơ và trì hoãn ngưỡng anaerobic.

Phương pháp này không chỉ áp dụng cho vận động viên mà còn phù hợp với người bình thường để cải thiện sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ bệnh mạn tính. Hoạt động tiêu biểu gồm chạy bền, đạp xe, bơi, chèo thuyền hoặc sử dụng máy chạy bộ, xe đạp cố định. Cường độ và dấu hiệu tập luyện căn cứ vào nhịp tim, tốc độ duy trì, độ khó cảm nhận (RPE) và các thông số đo được qua thiết bị đeo.

Các hệ năng lượng chính

Cơ thể người sử dụng ba hệ năng lượng phối hợp để sản xuất ATP trong khi tập luyện:

  • Hệ creatine phosphate (PCr): Dùng cho nỗ lực tối đa kéo dài 1–10 giây. Phản ứng nhanh, không cần oxy, nhưng lượng ATP tái tạo hạn chế.
  • Hệ glycolytic (anaerobic glycolysis): Chuyển hóa đường glucose thành pyruvate/lactate để sản sinh ATP cho hoạt động cường độ cao kéo dài 30–90 giây. Chuẩn bị cho giai đoạn aerobic tiếp theo.
  • Hệ aerobic: Chuyển hóa carbohydrate và chất béo bằng oxy trong ty thể, cung cấp ATP liên tục cho nỗ lực kéo dài trên 2 phút và ảnh hưởng chính đến VO₂max.

Mỗi hệ năng lượng có đặc điểm và tốc độ tái tạo ATP khác nhau. Tỷ lệ đóng góp thay đổi theo cường độ tập luyện: khi tăng tốc hoặc lên dốc, hệ PCr và glycolytic chiếm ưu thế; khi duy trì tốc độ ổn định, hệ aerobic đảm nhận vai trò chính.

Hệ năng lượng Thời gian hoạt động ATP/mole đường Yêu cầu oxy
Creatine phosphate 1–10 giây 1 Không
Glycolytic 30–90 giây 2–3 Không
Aerobic >2 phút 36–38

Thích nghi sinh lý

Tim mạch: Tập luyện sức bền làm tăng thể tích nhát bóp (stroke volume) và giảm nhịp tim khi nghỉ. Cardiac output (CO) tăng tối đa qua việc phì đại tâm thất trái, cải thiện khả năng bơm máu và vận chuyển oxy.

Hô hấp: Thông khí tối đa (VEmax) và dung tích sống (vital capacity) gia tăng. Cơ hoành và cơ liên sườn phát triển, nâng cao hiệu quả trao đổi khí ở phế nang.

Chuyển hóa: Mật độ và kích thước ty thể trong sợi cơ tăng, cùng hoạt tính enzyme citrate synthase và β-oxidation mạnh hơn. Khả năng sử dụng chất béo làm nhiên liệu được cải thiện, tiết kiệm glycogen cơ bắp.

  • Tăng số lượng mao mạch quanh sợi cơ (capillarization).
  • Cải thiện khả năng vận chuyển oxy bằng huyết sắc tố và myoglobin.
  • Giảm tích tụ lactate, nâng cao ngưỡng lactate threshold.

Nguyên tắc huấn luyện

Nguyên tắc quá tải (Overload): Cơ thể chỉ thích nghi khi gặp kích thích vượt ngưỡng bình thường. Tăng dần cường độ, thời gian hoặc tần suất để liên tục tạo áp lực cho hệ aerobic.

Nguyên tắc đặc thù (Specificity): Thích nghi diễn ra theo kiểu vận động cụ thể. Chạy bền sẽ cải thiện sức bền chạy, đạp xe bền sẽ tăng khả năng chịu đựng khi đạp xe; lặp lại chính xác bài tập mục tiêu.

Nguyên tắc cá nhân hóa (Individualization): Chương trình huấn luyện cần điều chỉnh dựa trên trình độ, tuổi tác, mục tiêu và khả năng phục hồi của từng cá nhân để tối ưu hóa kết quả và giảm nguy cơ chấn thương.

  • Cường độ: %VO₂max, %HRmax hoặc cảm nhận nỗ lực (RPE).
  • Thời lượng: 20–60 phút mỗi buổi, có thể dưới dạng continuous hoặc interval.
  • Tần suất: 3–6 buổi/tuần tùy mức độ kinh nghiệm.
  • Phục hồi: Nghỉ giữa các buổi tập, giấc ngủ chất lượng và dinh dưỡng đầy đủ.
Biến số Người mới Vận động viên
Cường độ 50–60% VO₂max 70–85% VO₂max
Thời lượng 20–30 phút 45–90 phút
Tần suất 3–4 buổi/tuần 5–6 buổi/tuần

Biến số thiết kế chương trình

Cường độ tập luyện thường được xác định theo phần trăm VO₂max hoặc phần trăm nhịp tim tối đa (HRmax), có thể tính sơ bộ qua công thức HRmax=220tuổiHR_{\max}=220-\text{tuổi}. Đối với người tập trung bình, cường độ lý tưởng dao động từ 50–70% HRmax, trong khi vận động viên sức bền thường duy trì ở 70–85% HRmax.

Thời lượng mỗi buổi tập dao động 20–60 phút, có thể chia thành các đoạn continuous hoặc interval. Interval training tăng tính đặc thù và khả năng thích nghi tim mạch, ví dụ 4×4 phút ở cường độ 85–90% HRmax xen kẽ 3 phút hồi phục nhẹ.

Tần suất đề xuất 3–6 buổi/tuần, tùy theo mục tiêu và thời gian phục hồi. Người mới bắt đầu nên khởi đầu với 3 buổi/tuần, mỗi buổi 20–30 phút; vận động viên có thể tăng lên 5–6 buổi, kết hợp bài tập dài và bài tập ngắt quãng.

  • Continuous training: tập duy trì cường độ ổn định, giúp ổn định ngưỡng lactate.
  • Interval training: xen kẽ giai đoạn cao và thấp cường độ, cải thiện VO₂max nhanh hơn.
  • Long slow distance: bài chạy/đạp dài trên 90 phút, tăng khả năng đốt mỡ và chịu đựng.

Lợi ích sức khỏe và hiệu suất

Tập luyện sức bền cải thiện đáng kể chức năng tim mạch: tăng lưu lượng tim, giảm huyết áp động mạch khi nghỉ và gắng sức. Theo WHO, 150 phút hoạt động aerobic vừa phải mỗi tuần giảm 20–30% nguy cơ bệnh tim mạch.

Trên phương diện chuyển hóa, chương trình sức bền kéo dài nâng cao độ nhạy insulin, hỗ trợ kiểm soát đường huyết và quản lý cân nặng. Nghiên cứu đăng trên Medicine & Science in Sports & Exercise chỉ ra giảm 0,3 mmol/L glucose lúc đói sau 12 tuần tập luyện đều đặn.

Ở khía cạnh hiệu suất, VO₂max tăng 10–20% sau 8–12 tuần, nâng cao sức chịu đựng và trì hoãn ngưỡng anaerobic, giúp vận động viên duy trì tốc độ cao lâu hơn. Đồng thời cải thiện khả năng hồi phục giữa các nỗ lực ngắn.

Đánh giá và theo dõi tiến triển

Test VO₂max trực tiếp qua phân tích khí hô hấp (metabolic cart) hoặc ước lượng gián tiếp bằng test Cooper 12 phút (quãng đường chạy). Giá trị VO₂max và ngưỡng lactate threshold là thước đo chính để điều chỉnh cường độ.

Nhịp tim khi nghỉ (RHR) và nhịp tim sau 1 phút hồi phục (HRR1) được sử dụng để đánh giá tiến bộ: RHR giảm và HRR1 tăng nhanh chứng tỏ thích nghi tim mạch tốt hơn. Các chỉ số này dễ thu thập bằng thiết bị đeo (ví dụ Garmin, Polar).

Chỉ số Điểm khởi đầu Mục tiêu sau 12 tuần
VO₂max 35–40 mL/kg/phút 40–45 mL/kg/phút
RHR 70–75 nhịp/phút 60–65 nhịp/phút
HRR1 15–20 nhịp 25–30 nhịp

Theo dõi cảm giác nỗ lực qua thang RPE (Rate of Perceived Exertion) giúp bổ trợ số liệu thiết bị, đảm bảo tập đúng cường độ và tránh quá tải.

An toàn và chống chỉ định

Trước khi bắt đầu, nên kiểm tra y tế để sàng lọc bệnh tim mạch, huyết áp cao và các bất thường hô hấp. Đối tượng có nguy cơ cao cần thực hiện test gắng sức dưới sự giám sát y tế theo ACSM Guidelines.

Triệu chứng cần ngưng tập: đau ngực, khó thở đột ngột, choáng váng, nhịp tim không phục hồi. Cần phân biệt với mỏi cơ thông thường để tránh rủi ro chấn thương hoặc sự cố tim mạch.

Điều chỉnh tải theo tuổi, giới tính và tiền sử chấn thương: người cao tuổi hoặc có vấn đề khớp nên ưu tiên bài tập cường độ thấp, tăng dần thời gian thay vì cường độ.

Đối tượng và tính đặc thù

Người mới bắt đầu: tập cường độ thấp (40–60% VO₂max), thời lượng 20–30 phút, 3 buổi/tuần; chú trọng kỹ thuật hít thở và tư thế cơ bản.

Vận động viên sức bền: chia giai đoạn base (tập khối lượng lớn), build (tập cường độ cao hơn), peak (tối đa hóa công suất), taper (giảm khối lượng trước thi đấu). Kết hợp đa dạng hình thức: chạy, đạp, bơi, chèo.

Người cao tuổi và phục hồi chức năng: ưu tiên bài tập không chịu lực (đạp xe cố định, bơi), thời gian ngắn hơn (15–20 phút) nhưng tần suất 5–7 buổi/tuần để duy trì sức bền và linh hoạt.

Hướng nghiên cứu và xu thế tương lai

Công nghệ wearable kết hợp phân tích big data giúp cá thể hóa chương trình tập dựa trên phản ứng sinh lý tức thời. Thu thập dữ liệu nhịp tim, nhịp thở, công suất và phục hồi để điều chỉnh tự động cường độ và thời gian.

Nghiên cứu sports genomics khám phá biến thiên gen ảnh hưởng đến đáp ứng sức bền, hỗ trợ thiết kế bài tập theo đặc tính di truyền cá nhân. Mô hình AI dự báo tiến triển và đề xuất điều chỉnh trước khi xuất hiện dấu hiệu quá tải.

Ứng dụng thực tế ảo (VR) và game hóa (gamification) tạo môi trường tập động lực, tăng tính bền bỉ và tương tác xã hội, đặc biệt hiệu quả cho nhóm người ít động lực tự tập.

Tài liệu tham khảo

  • American College of Sports Medicine. ACSM’s Guidelines for Exercise Testing and Prescription. Lippincott Williams & Wilkins; 2021.
  • World Health Organization. Physical Activity Fact Sheet. WHO; 2020. URL: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/physical-activity
  • Kenney, W.L., Wilmore, J.H., Costill, D.L. Physiology of Sport and Exercise. Human Kinetics; 2021.
  • Kompf, J., Arandjelović, O. Understanding and Using Heart Rate and Pace to Guide Training Intensity. Int J Sports Physiol Perform. 2022;17(5):770–778.
  • Garmin.com. Heart Rate Training Zones. Garmin; truy cập 2025. URL: https://support.garmin.com/en-US/article/Heart-Rate-Zones/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tập luyện sức bền:

Sự thích nghi của cơ bắp vân với bài tập sức bền và các hậu quả chuyển hoá của chúng Dịch bởi AI
Journal of Applied Physiology - Tập 56 Số 4 - Trang 831-838 - 1984
Tập thể dục sức bền thường xuyên gây ra những thích nghi lớn trong cơ bắp vân. Những thích nghi này bao gồm sự gia tăng một phần nội bào ty thể và khả năng hô hấp của sợi cơ. Kết quả của việc gia tăng ty thể, bài tập với cường độ giống nhau dẫn đến một sự rối loạn trong cân bằng nội môi nhỏ hơn ở những cơ đã được tập luyện so với những cơ chưa được tập luyện. Các hậu quả chuyển hóa chính ...... hiện toàn bộ
#cơ bắp vân #tập luyện sức bền #thích nghi #ty thể #chuyển hoá
Tăng cường tỷ lệ phát triển lực và dẫn truyền thần kinh của cơ xương ở người sau khi tập luyện sức bền Dịch bởi AI
Journal of Applied Physiology - Tập 93 Số 4 - Trang 1318-1326 - 2002
Tốc độ gia tăng tối đa của lực cơ [tốc độ phát triển lực (RFD)] có những hậu quả chức năng quan trọng vì nó xác định lực mà có thể được tạo ra trong giai đoạn đầu của co cơ (0–200 ms). Nghiên cứu hiện tại đã xem xét tác động của việc tập luyện kháng lực lên RFD co cơ và dòng ra thần kinh ("tín hiệu thần kinh") trong quá trình co cơ tối đa. RFD co cơ (độ dốc của đường cong lực-thời gian), x...... hiện toàn bộ
Kháng cự không phải là vô ích: một đánh giá hệ thống về lợi ích, cơ chế và độ an toàn của tập luyện kháng lực ở những người bị suy tim Dịch bởi AI
Heart Failure Reviews -
Tóm tắtTập luyện mang lại nhiều lợi ích về thể chất và sức khỏe cho những người mắc suy tim (CHF), nhưng các nghiên cứu công bố chủ yếu tập trung vào tập luyện aerobic (AT). Tập luyện kháng lực (RT) mang lại lợi ích sức khỏe bổ sung và phụ trợ cho AT ở những người bị CHF; chúng tôi nhằm làm rõ những lợi ích sức khỏe cụ thể đạt được, cơ chế tác động và độ an toàn củ...... hiện toàn bộ
#tập luyện kháng lực #suy tim #lợi ích sức khỏe #cơ chế tác động #độ an toàn
KẾT QUẢ TẬP VẬN ĐỘNG SỚM CHO NGƯỜI BỆNH THỞ MÁY TẠI KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1B - 2023
Mở đầu: Hiện nay tỉ lệ người bệnh (NB) tại các Khoa Hồi sức tích cực (HSTC), đặc biệt là những người bệnh cần thông khí nhân tạo bị biến chứng và tử vong vẫn còn cao. Một số những nguyên nhân chính là do tình trạng NB nằm lâu tại giường, không được tập vận động sớm, đặc biệt là tập đi đứng sớm. Chương trình tập vận động, đặc biệt là đi đứng sớm góp phần mang lại nhiều lợi ích cho NB thở máy tuy nh...... hiện toàn bộ
#tập luyện #vận động sớm #đi đứng sớm #thở máy #thời gian #thang điểm Perme
Những suy giảm về khả năng tập luyện chức năng, sức mạnh cơ bắp, sự thăng bằng và kinesio-phobia ở bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính: một nghiên cứu cắt ngang Dịch bởi AI
BMC Nephrology - Tập 25 - Trang 1-10 - 2024
Yếu cơ, sự thăng bằng và khả năng chức năng bị ảnh hưởng ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính (CKD) trong quá trình chạy thận. Tuy nhiên, các nghiên cứu về hiện tượng sợ vận động (kinesiophobia), sức mạnh cơ ngoại vi và hô hấp, khả năng thăng bằng, khả năng tập luyện, mệt mỏi và mức độ hoạt động thể chất ở những bệnh nhân CKD giai đoạn 3-4 còn hạn chế. Nghiên cứu này nhằm so sánh khả năng tập ...... hiện toàn bộ
#bệnh thận mạn tính #khả năng tập luyện chức năng #sức mạnh cơ bắp #sự thăng bằng #kinesio-phobia #mệt mỏi #hoạt động thể chất
Tuân thủ Chương trình Tập luyện Trước phẫu thuật và Phản ứng đối với Tiền phục hồi Chức năng ở Bệnh nhân Ung thư Thực quản Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 25 - Trang 890-899 - 2020
Tiền phục hồi chức năng (prehabilitation) được cho là có khả năng giảm thiểu các biến chứng hô hấp sau phẫu thuật bằng cách tối ưu hóa sức khỏe trước khi phẫu thuật. Nghiên cứu này là một nghiên cứu tiềm năng, tại một trung tâm duy nhất, nhằm mục tiêu xác lập tác động của việc tập luyện trước phẫu thuật đến sức bền tim phổi ở bệnh nhân ung thư thực quản và mô tả tác động của việc tuân thủ và hoạt ...... hiện toàn bộ
#Tiền phục hồi chức năng #ung thư thực quản #tập luyện trước phẫu thuật #sức bền tim phổi #viêm phổi sau phẫu thuật
Có bằng chứng cho giả thuyết rằng mệt mỏi tích lũy sau khi tập luyện sức bền? Dịch bởi AI
Sports Medicine - Tập 52 - Trang 25-36 - 2021
Có đề xuất rằng việc phục hồi không đúng cách sau khi tập thể dục hoặc thứ tự tập luyện không hợp lý có thể dẫn đến việc ‘tích lũy’ mệt mỏi. Mặc dù có đề xuất này, nhưng còn thiếu sự rõ ràng về các cơ chế sinh lý nào có thể được coi là nguyên nhân dẫn đến sự tích lũy mệt mỏi. Bài báo này khám phá quá trình thay đổi của các biện pháp liên quan đến mệt mỏi trong thời gian nhằm hiểu cách mà chúng có ...... hiện toàn bộ
#mệt mỏi tích lũy #tập luyện sức bền #nghiên cứu sinh lý học #cơ chế mệt mỏi trung tâm #tổn thương cơ bắp
Tác động của việc tập luyện đồng thời sức bền và aerobic đối với các yếu tố viêm và hormone tăng trưởng ở trẻ em mắc tiểu đường loại 1: một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 24 - Trang 1-8 - 2023
Tập luyện thể dục là yếu tố chính trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường loại 1 (T1DM) ở trẻ em. Nghiên cứu hiện tại nhằm đánh giá tác động của việc tập luyện sức bền-aerobic đồng thời lên các yếu tố viêm và hormone liên quan đến cân bằng glucose trong máu ở trẻ em mắc T1DM. Trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng này, 40 trẻ em (độ tuổi trung bình 11,11 ± 2,29 năm) được phân chia ngẫu nhi...... hiện toàn bộ
#tiểu đường loại 1 #tập luyện thể dục #yếu tố viêm #hormone tăng trưởng #thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2